slots nghĩa là gì
Đăng nhập
Đã thêm vào giỏ hàng Xem giỏ hàng
Danh mục sản phẩm
X
Hình ảnh Giá / Khuyến mãi Chính sách Nổi bật Thông số Đánh giá

slots nghĩa là gì

4.6

(578)

So sánh
Giá tại Hồ Chí Minh

978.000₫

Trả góp 0%
1

Phát âm của 'slots' trong Anh là gì? ; slots {nhiều} ˈsɫɑts ; slot {danh} ˈsɫɑt ; slot {ngoại động} ˈsɫɑt ; slotted {QKPT} ˈsɫɑtɪd ; slotted {tính} ˈsɫɑtɪd.

2

Phát âm slots · đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai · khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren · cửa sàn ; cửa mái (cưa ở mái slots la gì

3

SO-DIMM là gì? Small Outline Dual Inline Memory Module là một loại module bộ nhớ tạm của máy tính được xây dựng bằng các mạch tích slots online

Xem thêm 1 khuyến mãi Thu gọn

slots nghĩa là gì

slots nghĩa là gì, slots la gì Phát âm của 'slots' trong Anh là gì? ; slots {nhiều} ˈsɫɑts ; slot {danh} ˈsɫɑt ; slot {ngoại động} ˈsɫɑt ; slotted {QKPT} ˈsɫɑtɪd ; slotted {tính} ˈsɫɑtɪd.

Phát âm slots · đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai · khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren · cửa sàn ; cửa mái (cưa ở mái

SO-DIMM là gì? Small Outline Dual Inline Memory Module là một loại module bộ nhớ tạm của máy tính được xây dựng bằng các mạch tích slots 777 SO-DIMM là gì? Small Outline Dual Inline Memory Module là một loại module bộ nhớ tạm của máy tính được xây dựng bằng các mạch tích

slots nghĩa là gì-Đi bộ loanh quanh trong rừng khoảng 1 giờ đồng hồ, chúng tôi phát hiện khu rừng này có nhiều cây ươi đã trưởng thành. Có cây không ra quả,

Slots là một từ tiếng Anh khi dịch sang tiếng Việt sẽ mang nhiều nghĩa khác nhau. Nghĩa thông dụng nhất chính là vị trí hoặc chỗ, khe, rãnh… slots online Định nghĩa available slots = times at which the person is available.

Slot là gì? | Từ điển Anh - Việt

slots nghĩa là gì-Đi bộ loanh quanh trong rừng khoảng 1 giờ đồng hồ, chúng tôi phát hiện khu rừng này có nhiều cây ươi đã trưởng thành. Có cây không ra quả,

Slots là một từ tiếng Anh khi dịch sang tiếng Việt sẽ mang nhiều nghĩa khác nhau. Nghĩa thông dụng nhất chính là vị trí hoặc chỗ, khe, rãnh…,Slot trong game Với các game thủ chuyên nghiệp hay chơi đội nhóm, theo team thì từ slot không có gì là xa lạ. Ở trong game slot được hiểu là.

Xem thêm

Đánh giá Điện thoại slots la gì

  • 5

    70%
  • 4

    12%
  • 3

    8%

  • 2

    7%

  • 1

    5%

  • img
  • img
  • img
  • img

    Xem 4 ảnh từ khách hàng

  • Bùi Thuỳ Thảo

    Đã mua tại slots la gì

    Sẽ giới thiệu cho bạn bè, người thân

    Phát âm của 'slots' trong Anh là gì? ; slots {nhiều} ˈsɫɑts ; slot {danh} ˈsɫɑt ; slot {ngoại động} ˈsɫɑt ; slotted {QKPT} ˈsɫɑtɪd ; slotted {tính} ˈsɫɑtɪd.

    image support slots la gì đã liên hệ hỗ trợ ngày 05/11/2024
    Hữu ích (278) Đã dùng khoảng 1 tuần
  • Hoàng Thị Lan

    Đã mua tại slots la gì

    Sẽ giới thiệu cho bạn bè, người thân

    Phát âm slots · đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai · khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren · cửa sàn ; cửa mái (cưa ở mái

    Hữu ích (186) Đã dùng khoảng 3 tuần
Xem (578) đánh giá
Viết đánh giá

Bạn vui lòng chờ trong giây lát...