MIEN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh
Đăng nhập
Đã thêm vào giỏ hàng Xem giỏ hàng
Danh mục sản phẩm
X
Hình ảnh Giá / Khuyến mãi Chính sách Nổi bật Thông số Đánh giá

MIEN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh

4.2

(565)

So sánh
Giá tại Hồ Chí Minh

965.000₫

Trả góp 0%
1

a person's appearance, especially the typical expression on their face: His aristocratic mien and expensive clothes singled him out.

2

The meaning of MIEN is air or bearing especially as expressive of attitude or personality : demeanor. How to use mien in a sentence. Did you know? mien

3

XSMN - Xổ Số Miền Nam được cập nhật trực tiếp lúc 16h10 hàng ngày nhanh chóng, chính xác. SXMN, ket qua xo so mien nam, xs mien nam, xsmn hom nay, XS MN. mien nam thu nam

Xem thêm 1 khuyến mãi Thu gọn

MIEN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh

MIEN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh, mien a person's appearance, especially the typical expression on their face: His aristocratic mien and expensive clothes singled him out.

The meaning of MIEN is air or bearing especially as expressive of attitude or personality : demeanor. How to use mien in a sentence. Did you know?

XSMN - Xổ Số Miền Nam được cập nhật trực tiếp lúc 16h10 hàng ngày nhanh chóng, chính xác. SXMN, ket qua xo so mien nam, xs mien nam, xsmn hom nay, XS MN. miennam XSMN - Xổ Số Miền Nam được cập nhật trực tiếp lúc 16h10 hàng ngày nhanh chóng, chính xác. SXMN, ket qua xo so mien nam, xs mien nam, xsmn hom nay, XS MN.

XSMN - Xổ Số Miền Nam được cập nhật trực tiếp lúc 16h10 hàng ngày nhanh chóng, chính xác. SXMN, ket qua xo so mien nam, xs mien nam, xsmn hom nay, XS MN.

Definition of mien noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and mien nam thu nam Definition of mien noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture, example sentences, grammar, usage notes, synonyms and

Mien+ • photos and videos

XSMN - Xổ Số Miền Nam được cập nhật trực tiếp lúc 16h10 hàng ngày nhanh chóng, chính xác. SXMN, ket qua xo so mien nam, xs mien nam, xsmn hom nay, XS MN.

The meaning of MIEN is air or bearing especially as expressive of attitude or personality : demeanor. How to use mien in a sentence. Did you know?,The meaning of MIEN is air or bearing especially as expressive of attitude or personality : demeanor. How to use mien in a sentence. Did you know?.

Xem thêm

Đánh giá Điện thoại mien

  • 5

    70%
  • 4

    12%
  • 3

    8%

  • 2

    7%

  • 1

    5%

  • img
  • img
  • img
  • img

    Xem 4 ảnh từ khách hàng

  • Hoàng Thị Thảo

    Đã mua tại mien

    Sẽ giới thiệu cho bạn bè, người thân

    a person's appearance, especially the typical expression on their face: His aristocratic mien and expensive clothes singled him out.

    image support mien đã liên hệ hỗ trợ ngày 05/11/2024
    Hữu ích (265) Đã dùng khoảng 1 tuần
  • Bùi Gia Hạnh

    Đã mua tại mien

    Sẽ giới thiệu cho bạn bè, người thân

    The meaning of MIEN is air or bearing especially as expressive of attitude or personality : demeanor. How to use mien in a sentence. Did you know?

    Hữu ích (176) Đã dùng khoảng 3 tuần
Xem (565) đánh giá
Viết đánh giá

Bạn vui lòng chờ trong giây lát...